
Giá công bố | 360,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 60,880,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 138,640,700₫ |
Giá công bố | 405,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 65,380,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 152,860,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 08/2025
Toyota Lý Thường Kiệt chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 08/2025, Quý Khách Hàng sỡ hữu dòng xe Toyota Wigo 2025 sẽ nhận được chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 10 triệu đồng
- Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất thân xe
- Trả góp với lãi suất ưu đãi 12 tháng đầu 0.62%/tháng
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Quà tặng kèm theo: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Quý Khách Hàng có nhu cầu tư vấn chi tiết giá xe lăn bánh tại khu vực Quý Khách đang đăng ký thường trú/ tạm trú vui lòng liên hệ hotline: 0901.818.818
Tổng Quan Toyota Wigo 2025
Với thiết kế gọn gàng, linh hoạt và phong cách trẻ trung hiện đại, Toyota Wigo khẳng định vị thế là mẫu xe đô thị lý tưởng, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng trong môi trường thành phố.
Hiện tại, Toyota Wigo mới được phân phối với 02 phiên bản để khách hàng lựa chọn:
- Toyota Wigo 1.2 MT (số sàn): 360.000.000 VND
- Toyota Wigo 1.2 AT (số tự động): 405.000.000 VND
“Giá trên là giá xe niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”
Ngoại Thất Toyota Wigo 2025
Toyota Wigo phiên bản mới nhận được phản hồi tích cực từ người dùng nhờ những nâng cấp nổi bật về thiết kế ngoại thất, nội thất tiện nghi và trải nghiệm vận hành thú vị trên một mẫu xe cỡ nhỏ.
Phần lưới tản nhiệt trước của Toyota Wigo được mở rộng với kiểu dáng hình thang hiện đại, đường nét sắc sảo, tạo nên diện mạo thể thao, ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Cụm đèn trước được trang bị hệ thống LED toàn phần, cung cấp ánh sáng rõ ràng và đều, đi kèm với chức năng đèn dẫn đường giúp người lái quan sát thuận tiện khi rời xe vào buổi tối.
Thân xe trở nên mạnh mẽ hơn với các đường gân nổi chạy dọc từ hông đến phần đuôi, tạo cảm giác năng động và cứng cáp.
Tay nắm cửa được thiết kế tinh tế, hỗ trợ tính năng mở cửa thông minh, đem lại cảm giác sử dụng mượt mà và tiện lợi.
Phần đuôi xe nổi bật với đường gân dày ở cản sau, thiết kế sắc nét của đèn hậu và đèn báo phanh trên cao, tạo vẻ ngoài chắc chắn. Tay nắm cửa phía sau được bố trí cao, tích hợp khóa thông minh, giúp thao tác thuận tiện hơn.
Bộ mâm hợp kim đa chấu kết hợp với lốp xe thể thao giúp Wigo thêm phần cá tính, nhấn mạnh vẻ năng động và thu hút mọi ánh nhìn trên phố.
Nội thất Toyota Wigo 2025
Bước vào khoang cabin của Toyota Wigo, khách hàng sẽ cảm nhận được nhiều cải tiến tinh tế trong từng chi tiết nội thất. Dù là một mẫu xe cỡ nhỏ, trục cơ sở dài 2.525 mm vẫn mang lại không gian tương đối thoải mái cho người ngồi.
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 7 inch được bố trí nổi, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, mang lại trải nghiệm tiện lợi. Hệ thống điều hòa trang bị dàn phím bấm cùng màn hình LCD và chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh chóng, dễ dàng thao tác cho người dùng.
Ghế lái và ghế phụ có thể điều chỉnh tay 4 hướng, giúp người dùng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất trong mọi hành trình.
Khoang hành khách của Wigo vẫn đảm bảo cảm giác rộng rãi với khoảng cách giữa hai hàng ghế đạt 910 mm. Những hành khách cao trên 1m70 vẫn có thể ngồi thoải mái mà không bị chạm đầu gối, mang đến trải nghiệm dễ chịu cho cả gia đình.
Toàn bộ ghế ngồi sử dụng chất liệu nỉ cao cấp với hoa văn trang nhã. Hàng ghế sau được trang bị 3 tựa đầu, đủ chỗ cho 2 người lớn và một trẻ em. Phiên bản mới có khoang hành lý dung tích 261L và có thể mở rộng thêm 276L khi gập tấm ngăn, tối ưu không gian chứa đồ cho người dùng.
Vận Hành Toyota Wigo 2025
Toyota Wigo trang bị động cơ 3 xi-lanh dung tích 1.2L, sản sinh công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm.
Động cơ này mang lại khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trong đô thị. Tuy nhiên, với phiên bản hộp số sàn 5 cấp, người lái vẫn có thể cảm nhận được một chút rung giật khi chuyển số.
Xe sử dụng hệ thống treo trước/sau kiểu MacPherson/dầm xoắn, giúp giảm chấn động khi đi trên các mặt đường gồ ghề hoặc nhiều ổ gà.
Khung gầm được Toyota thiết kế chắc chắn, mang lại cảm giác vững vàng khi di chuyển. Bộ lốp dày 175/65R14 hỗ trợ xe vượt qua địa hình nhiều đất đá mà vẫn duy trì sự ổn định, hạn chế rung lắc.
Bên cạnh đó, Wigo được trang bị hệ thống phanh trước/sau đĩa tản nhiệt/tang trống, giúp phanh chính xác và nhạy bén. Tay lái trợ lực điện vận hành nhẹ nhàng trong phố nhưng sẽ đằm hơn khi chạy trên đường cao tốc, mang đến trải nghiệm lái an toàn và thoải mái.
An Toàn Toyota Wigo 2025
Toyota Wigo 2025 được trang bị hệ thống an toàn nâng cấp, nổi bật với nhiều tính năng hiện đại vượt trội so với các mẫu xe cùng phân khúc, bao gồm:
- 2 túi khí bảo vệ hành khách
- Dây đai an toàn 3 điểm ELR cho 5 vị trí ghế
- Ghế với cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Bàn đạp phanh tự hạ khi va chạm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Camera lùi kết hợp cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Cảnh báo điểm mù khi chuyển làn
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Thông Số Toyota Wigo 2025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Wigo 1.2MT | Toyota Wigo 1.2AT | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 965 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | 33 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 3NR-VE | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (65)87/6000 | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 113/4500 | 108/4200 | |
Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 6,4 | 6,87 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,41 | 4,36 | |
Kết hợp (L/100km) | 5,14 | 5,3 | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | LED | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED phản xạ đa hướng | Dạng bóng chiếu/Projector | |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng | Phản xạ đa chiều/Reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | |
Đèn chờ dẫn đường | Có/With | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | Bóng thường | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With | Có/With |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent |
Sau | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Dạng thường/Pillar | Dạng thường/Pillar |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color |
Cánh hướng gió sau | Cánh hướng gió sau | Có/With | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Điện/EPS | Điện/EPS | |
Chất liệu | Nhựa/Urethane | Nhựa/Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system, đàm thoại rảnh tay | Hệ thống âm thanh/Audio system, đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Không có/Without | Có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe + mở cửa thông minh |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital | Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | Có/With | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái | D only/Ghế lái | |
Đèn cảnh báo cửa mở | Có/With | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không/Without | Có/With | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold | Gập hoàn toàn/United fold |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 4 | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không/Without | Không/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không/Without | Không/Without | |
Kết nối wifi | Không/Without | Không/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Không/Without | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | |
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Không có/Without | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | Có/With | |
Camera lùi | Camera lùi | Có/With | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 | 2 |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | Hàng ghế sau/Rear only | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | ISO FIX |