
Giá công bố | 3,480,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 373,523,400₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 1,125,203,400₫ |
Giá công bố | 4,286,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 454,373,400₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 1,380,149,400₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
Tổng Quan Toyota Land Cruiser Prado 2025
Ngoại Thất Toyota Land Cruiser Prado 2025
Phần đầu Toyota Land Cruiser Prado tạo dấu ấn mạnh mẽ với lưới tản nhiệt cỡ lớn gồm 5 thanh dọc mạ crom sáng bóng, tôn lên vẻ bề thế cho xe.
Điểm nhấn khác là nắp capo có gờ lõm chạy dọc trung tâm tạo cảm giác cơ bắp, khỏe khoắn. Cụm đèn pha cỡ lớn nối liền lưới tản nhiệt, bên dưới là đèn sương mù vuông vức góp phần làm tổng thể đầu xe trông rắn rỏi và đồng bộ hơn.
Nhìn từ bên hông, Prado toát lên vẻ vững chãi với dáng hình hộp vuông vức. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng màu thân xe, phía dưới là bậc lên xuống chắc chắn cùng bộ mâm hợp kim 19 inch thiết kế cách điệu, tăng thêm sự mạnh mẽ.
Đuôi xe nổi bật với thanh mạ crom bản lớn đặt chính giữa, tạo điểm nhấn sang trọng. Các khối thiết kế rộng bản ở phía sau giúp chiếc SUV trông bề thế hơn. Cản sau tích hợp cánh hướng gió tăng vẻ thể thao, trong khi cụm đèn hậu cỡ lớn thiết kế hiện đại mang đến cảm giác đồng bộ và cao cấp cho tổng thể.
Nội thất Toyota Land Cruiser Prado 2025
Khoang nội thất của Toyota Land Cruiser Prado được thiết kế theo phong cách sang trọng nhưng vẫn giữ nét mạnh mẽ, nam tính. Sự kết hợp giữa tông màu đen chủ đạo và các chi tiết ốp gỗ nâu cao cấp tạo nên không gian đẳng cấp, đồng thời mang lại cảm giác ấm cúng cho toàn bộ khoang cabin. Với chiều dài cơ sở đạt 2.790 mm, xe đảm bảo không gian rộng rãi và thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách.
Toàn bộ ghế ngồi được bọc da cao cấp, đem lại cảm giác mềm mại và chắc chắn. Ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng, trong khi hàng ghế sau hỗ trợ chỉnh điện 4 hướng, đáp ứng đa dạng nhu cầu về tư thế ngồi. Các đường chỉ khâu tỉ mỉ, độ ôm người hợp lý giúp hành khách tận hưởng sự thoải mái ngay cả trong những hành trình dài.
Vô-lăng 4 chấu bọc da cao cấp được tích hợp nhiều phím chức năng, bao gồm điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay qua Bluetooth, nâng cao tính tiện dụng và sự tập trung cho người lái.
Khoang cabin cũng thể hiện sự chăm chút trong từng chi tiết với các tay nắm cửa mạ bạc bóng bẩy, hệ thống cửa sổ chỉnh điện tự động một chạm ở tất cả các vị trí và vật liệu ốp chất lượng cao, tạo nên một tổng thể tinh tế và đồng bộ.
Hệ thống giải trí được trang bị màn hình DVD hỗ trợ nhiều định dạng (MP3, WMA) cùng các cổng kết nối AUX và USB. Đi kèm là dàn âm thanh vòm 9 loa bố trí khoa học trong khoang xe, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động, tiệm cận chất lượng của một buổi hòa nhạc di động.
Land Cruiser Prado còn được chú trọng đến khả năng kiểm soát khí hậu. Xe sở hữu hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, 2 dàn lạnh riêng biệt và cửa gió đến tận hàng ghế thứ 3, kết hợp cùng bộ lọc không khí hiện đại. Nhờ đó, không gian nội thất luôn duy trì sự mát mẻ, trong lành và cân bằng nhiệt độ ở mọi vị trí.
Vận Hành Toyota Land Cruiser Prado 2025
Toyota Land Cruiser Prado mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và đầy hứng khởi nhờ khối động cơ 2TR-FE dung tích 2.7L, ứng dụng công nghệ Dual VVT-i tiên tiến. Cỗ máy này cho công suất cực đại 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút, cùng mô-men xoắn tối đa 246 Nm ở dải tua 3.800 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp mượt mà, hỗ trợ gài cầu điện, giúp xe dễ dàng thích ứng với nhiều dạng địa hình khác nhau.
Không chỉ mạnh mẽ, Land Cruiser Prado còn tối ưu trải nghiệm lái nhờ hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ, mang lại cảm giác điều khiển linh hoạt trong đô thị và ổn định trên cao tốc. Xe được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian cùng vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN, đảm bảo độ bám đường vượt trội và khả năng off-road ấn tượng.
An Toàn Toyota Land Cruiser Prado 2025
Toyota Land Cruiser Prado khẳng định vị thế của một chiếc SUV cao cấp khi mang đến cho khách hàng sự an tâm tuyệt đối nhờ được trang bị gói công nghệ an toàn toàn diện. Xe sở hữu loạt tính năng hỗ trợ hiện đại, giúp kiểm soát tốt trong mọi tình huống và bảo vệ tối đa cho người lái cùng hành khách.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp duy trì khả năng kiểm soát lái trong các tình huống phanh gấp.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) tối ưu lực phanh trên từng bánh xe, nâng cao sự cân bằng.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) gia tăng lực phanh trong những tình huống cần dừng gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) giúp xe ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên mặt đường trơn trượt.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) ngăn hiện tượng trượt bánh khi tăng tốc.
- Camera lùi tích hợp trên màn hình DVD hỗ trợ đỗ xe an toàn và thuận tiện.
Thông Số Toyota Land Cruiser Prado 2025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Land Cruiser Prado VX 2.379.000.000 VND |
|
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (120)164 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Có/With | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 15.41 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.75 | |
Kết hợp (L/100km) | 11.83 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Trước | Có/With | |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có/With | |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ crôm/Chrome plating |
Sau | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chắn bùn | Chắn bùn | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 9 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Ga tự động | Có/With | |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Sau | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
Dây đai an toàn | 3 điểm tất cả ghế |