
Giá công bố | 510,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 76,130,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 186,000,000₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 08/2025
Toyota Lý Thường Kiệt chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 08/2025, Quý Khách Hàng sỡ hữu dòng xe Toyota Raize 2025 sẽ nhận được chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 10 triệu đồng
- Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất thân xe
- Trả góp với lãi suất ưu đãi 12 tháng đầu 0.62%/tháng
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Quà tặng kèm theo: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Quý Khách Hàng có nhu cầu tư vấn chi tiết giá xe lăn bánh tại khu vực Quý Khách đang đăng ký thường trú/ tạm trú vui lòng liên hệ hotline: 0901.818.818
Tổng Quan Toyota Raize 2025
Lần đầu tiên ra mắt tại Nhật Bản vào tháng 11/2019, Toyota Raize đã nhanh chóng trở thành hiện tượng với doanh số bùng nổ, vượt xa kỳ vọng ban đầu. Trung bình, có hơn 10.000 xe Raize được bàn giao tới tay khách hàng chỉ trong 4 tháng đầu mở bán, gấp 2,62 lần so với mức kỳ vọng 4.000 xe/tháng. Kết thúc năm 2020, doanh số đạt 126.038 xe giúp Toyota Raize vươn lên vị trí á quân trong bảng xếp hạng Top xe bán chạy nhất Nhật Bản. Đến nay, Raize vẫn là một trong những mẫu xe được ưa chuộng hàng đầu của Toyota tại quê nhà.
Không dừng lại ở thành công trong nước, Toyota tiếp tục mở rộng ra các thị trường quốc tế, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á. Điểm dừng chân đầu tiên của Raize là Indonesia, nơi mẫu SUV cỡ nhỏ này tiếp tục gây ấn tượng khi đạt 1.269 đơn hàng chỉ sau 1 tuần ra mắt, dù kỳ vọng của hãng chỉ là 2.000 xe/tháng.
Tại Việt Nam, Toyota Raize chính thức được giới thiệu như “hàng hot” tiếp theo trong phân khúc SUV đô thị. Tại buổi lễ ra mắt, ông Hiroyuki Ueda – Tổng Giám đốc Công ty Ô tô Toyota Việt Nam chia sẻ: “Chúng tôi đã lắng nghe để thấu hiểu mong muốn của khách hàng, không ngừng nỗ lực để hiện thực hóa giấc mơ của họ bằng việc mang đến mẫu SUV đô thị nhỏ gọn tiên phong, sở hữu thiết kế trẻ trung, không gian đa dụng, dễ dàng vận hành, đồng thời mang lại trải nghiệm lái an toàn mỗi ngày và những chuyến đi cuối tuần đầy thú vị cùng gia đình.”
Ngoại Thất Toyota Raize 2025
Phần đầu của Toyota Raize gây ấn tượng với những đường nét sắc cạnh, thể hiện rõ phong cách năng động và thể thao đặc trưng của một mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ. Các chi tiết như lưới tản nhiệt, hốc đèn sương mù và cản trước được sơn đen, tạo nên tổng thể mạnh mẽ, cuốn hút.
Thuộc phân khúc SUV hạng A, nhưng với kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.525 mm, Toyota Raize hoàn toàn có thể sánh với những mẫu SUV hạng B về độ rộng rãi.
Toyota Raize sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, thể thao. Xe được phát triển trên nền tảng khung gầm DNGA-A, giúp tăng độ chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo trọng lượng tối ưu, hỗ trợ khả năng vận hành mượt mà.
Lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng hình thang ngược, sơn đen bóng góp phần nhấn mạnh chất thể thao của Toyota Raize.
Hệ thống chiếu sáng ứng dụng công nghệ LED hiện đại, thiết kế nhiều bóng xếp tầng cùng dải LED ban ngày sắc sảo, góp phần tăng thêm sự trẻ trung và hiện đại cho diện mạo xe.
Bộ mâm hợp kim 17 inch phay xước với tạo hình lốc xoáy độc đáo làm nổi bật phong cách trẻ trung của Raize.
Khi quan sát từ bên hông, Toyota Raize tạo sự thu hút với bộ la-zăng 17 inch lốc xoáy, phần nóc và gương chiếu hậu sơn đen cùng các đường gân dập nổi, tất cả đều làm nổi bật vẻ năng động và cá tính.
Đuôi xe được thiết kế góc cạnh, hài hòa với tổng thể ngoại thất thể thao. Cụm đèn hậu LED hiện đại nối liền bằng thanh ngang đen bóng, kết hợp cùng camera/cảm biến lùi và cánh gió tích hợp đèn phanh LED, mang đến sự tiện ích và an toàn.
Tổng thể, Toyota Raize được đánh giá cao nhờ thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung và khỏe khoắn, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi, năng động và ưa thích phong cách cá tính.
Nội thất Toyota Raize 2025
Nhờ lợi thế chiều dài cơ sở lớn nhất phân khúc, Toyota Raize mang đến một không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả hành khách lẫn khoang hành lý. Các hộc chứa đồ được bố trí thông minh, tiện lợi, đồng thời thiết kế nội thất hướng tới sự trẻ trung và hiện đại, tạo cảm giác phấn khích ngay từ khi bước vào xe.
Vô-lăng 3 chấu thể thao tích hợp lẫy chuyển số, kết hợp cùng chi tiết nhựa bạc và đường chỉ khâu màu trắng, không chỉ tạo điểm nhấn hiện đại mà còn mang lại sự tiện dụng cho người lái.
Ngay phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 7 inch lớn nhất phân khúc. Người dùng có thể lựa chọn 4 kiểu hiển thị khác nhau, kèm theo nhiều tiện ích như nhắc lịch bảo dưỡng hay ghi nhớ ngày sinh nhật. Đây là trang bị thường chỉ xuất hiện trên các mẫu xe phân khúc cao hơn.
Ghế ngồi bọc da pha nỉ, mang lại sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ và sự thoải mái. Hàng ghế trước được trang bị bệ tì tay, trong khi hàng ghế sau có khoảng để chân rộng rãi và khoảng trần thoáng, đảm bảo hành khách vẫn thoải mái ngay cả trên những hành trình dài.
Trung tâm bảng táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng 9 inch đặt nổi, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hiển thị camera lùi và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau – tính năng hữu ích cho đô thị đông đúc.
Các trang bị tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động gọn gàng, nút bấm khởi động, cần số thiết kế mới, gương chiếu hậu hai chế độ ngày/đêm, kính lái một chạm, chìa khóa thông minh và hệ thống âm thanh 6 loa.
Hàng ghế thứ hai có thể gập linh hoạt, giúp mở rộng dung tích khoang hành lý từ 369L lên gần 1.200L – đủ không gian cho những chuyến du lịch cùng gia đình hoặc nhóm bạn.
Tổng thể, nội thất của Toyota Raize mang đậm tinh thần trẻ trung, tiện nghi và thực dụng, hướng đến sự thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách trên mọi hành trình.
Vận Hành Toyota Raize 2025
Toyota Raize được trang bị động cơ 1.0L Turbo hiện đại, cho công suất cực đại 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Nhờ công nghệ tăng áp, động cơ này tạo ra lực kéo mạnh mẽ ngay từ dải tốc độ thấp, giúp xe tăng tốc nhanh nhạy, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Kết hợp cùng hộp số biến thiên vô cấp kép (D-CVT) thế hệ mới, Toyota Raize mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà, linh hoạt. Xe còn được trang bị lẫy chuyển số thể thao và chế độ lái Power, mang đến cảm giác lái hứng khởi hơn trong những tình huống cần tăng tốc.
Bên cạnh đó, mẫu SUV đô thị này được phát triển trên cấu trúc khung gầm mới DNGA, kết hợp cùng hệ thống treo tối ưu và khoảng sáng gầm xe lên tới 200 mm. Nhờ vậy, Toyota Raize dễ dàng thích nghi với nhiều loại địa hình, từ đường phố đô thị bằng phẳng cho tới những cung đường gồ ghề, mang đến sự an tâm cho người sử dụng.
An Toàn Toyota Raize 2025
Trang bị an toàn cũng là điểm nhấn nổi bật trên Toyota Raize khi xe được tích hợp hàng loạt công nghệ hiện đại, mang lại sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách. Cụ thể, Raize sở hữu các tính năng vượt trội như:
- Cảnh báo điểm mù (BSM)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống 4 cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- 06 túi khí
- Khóa cửa theo tốc độ
- Mở khóa hộp số
- Báo động & mã hóa động cơ
Với gói trang bị an toàn toàn diện này, Toyota Raize hoàn toàn tự tin trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV đô thị, phù hợp với cả gia đình và giới trẻ yêu thích sự năng động.
Thông Số Toyota Raize 2025
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Trục cơ sở (mm) | 1475/ 1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 - 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Trợ lực điện/ EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Cánh hướng gió sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome | |
Tay lái | Chất liệu | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước/ 2 front | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ/ With console box | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric | |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh | Có/ With |
Số loa | 6 | |
Kết nối | Bluetooth/ USB | |
Kích thước màn hình | 9inch | |
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W | Có/ With |
Cổng sạc USB 2.1A | Có/ With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center | |
Đèn khoang hành lý | Có/ With | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm/ With vanity | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có/ With | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tyre | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm/ With 4 points | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector | |
Mã hóa động cơ | Có/ With | |
Cảnh báo | Có/ With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/ With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/ With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/ With | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có/ With | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 2 | |
Camera lùi | Có/ With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 6 |